Có 2 kết quả:
記住 jì zhu ㄐㄧˋ • 记住 jì zhu ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember
(2) to bear in mind
(3) to learn by heart
(2) to bear in mind
(3) to learn by heart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remember
(2) to bear in mind
(3) to learn by heart
(2) to bear in mind
(3) to learn by heart
Bình luận 0